Có 2 kết quả:
山难 shān nàn ㄕㄢ ㄋㄢˋ • 山難 shān nàn ㄕㄢ ㄋㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
mountain accident
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
mountain accident
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0